Bộ lọc không khí dạng quạt FFU Inox 304
- Kích thước: 1175x575x250mm
- Vật liệu: Inox không gỉ SUS304
- Lưu lượng gió: 1500-3000 m3/h
- Công suất: 1KW
- Áp suất: 30Pa
Bộ lọc không khí dạng quạt FFU Inox 304
Hình thức thanh toán: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng.
FFU (Fan Filter Unit) hay Bộ lọc không khí dạng quạt là một thiết bị không thể thiếu trong các phòng sạch. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp không khí sạch, duy trì áp suất dương và đảm bảo độ tinh khiết của môi trường làm việc.
FFU Inox 304 là một biến thể đặc biệt của FFU, với khung vỏ được làm bằng inox 304. Chất liệu này mang đến nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại vật liệu khác:
- Độ bền cao: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn, chịu được nhiệt độ cao và các tác động cơ học tốt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho thiết bị.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, sang trọng, phù hợp với các môi trường yêu cầu cao về tính thẩm mỹ.
- Dễ vệ sinh: Bề mặt trơn láng, không bám bụi, dễ dàng làm sạch.
Cấu tạo của FFU Inox 304:
- Khung: Làm bằng inox 304, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.
- Quạt: Quạt ly tâm hoặc quạt hướng trục, tạo ra dòng khí mạnh mẽ.
- Lọc HEPA: Loại bỏ 99,99% các hạt bụi có kích thước 0.3 micron trở lên.
- Lọc sơ cấp: Loại bỏ các hạt bụi lớn trước khi vào lọc HEPA.
- Vỏ: Bảo vệ các thành phần bên trong và tạo hình dáng cho FFU.
Nguyên lý hoạt động:
Không khí từ phòng sẽ được hút vào FFU qua lớp lọc sơ cấp. Sau đó, không khí được quạt đẩy qua lớp lọc HEPA, loại bỏ các hạt bụi, vi khuẩn và các chất ô nhiễm khác. Cuối cùng, không khí sạch sẽ được thổi đều vào phòng.
Ưu điểm của FFU Inox 304:
- Hiệu suất lọc cao: Nhờ lớp lọc HEPA, FFU loại bỏ hầu hết các hạt bụi, đảm bảo không khí sạch.
- Độ bền cao: Khung inox 304 đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
- Dễ lắp đặt: FFU có kích thước tiêu chuẩn, dễ dàng lắp đặt và thay thế.
- Tiết kiệm năng lượng: Quạt hoạt động êm ái, tiêu thụ ít điện năng.
- An toàn: Không gây ra tiếng ồn lớn, không tạo ra tia lửa điện.
Ứng dụng:
- Phòng sạch: Sử dụng để tạo ra môi trường làm việc sạch cho các ngành công nghiệp như dược phẩm, điện tử, thực phẩm.
- Bệnh viện: Sử dụng trong phòng mổ, phòng nghiên cứu.
- Phòng thí nghiệm: Sử dụng để bảo vệ mẫu thí nghiệm.
Thông số kỹ thuật của FFU
Thông số | Giá trị điển hình | Đơn vị | Mô tả |
---|---|---|---|
Kích thước | 1175 x 570 x 250 | mm | Chiều dài x chiều rộng x chiều cao |
Lưu lượng gió | 1500 - 3000 | m³/h | Khối lượng không khí mà FFU có thể cung cấp trong một giờ |
Độ ồn | 55 - 65 | dB(A) | Mức độ tiếng ồn khi hoạt động |
Công suất | 0.5 - 1 | kW | Công suất tiêu thụ điện năng |
Tốc độ gió mặt trước | 0.4 - 0.6 | m/s | Tốc độ của luồng khí thổi ra từ mặt trước FFU |
Bộ lọc HEPA | H13 hoặc H14 | - | Hiệu suất lọc 99.97% hoặc 99.99% các hạt bụi 0.3 micron |
Vật liệu khung | Inox 304 | - | Chống ăn mòn, bền bỉ |
Nguồn điện | 220V/50Hz | - | Nguồn điện sử dụng |
Áp suất tĩnh | 20 - 30 | Pa | Áp suất tạo ra bởi quạt để đẩy không khí qua bộ lọc |