Elitech EK-3030E – Bộ Điều Khiển Nhiệt Độ Kho LẠNH, KHO MÁT, CÓ BMS
-
Mức đo: –40 °C đến 99 °C.
-
Dải điều khiển: –40 °C đến 85 °C.
-
Sai số: ±1 °C (ở –30 °C đến 50 °C) hoặc ±2 °C ngoài khoảng đó.
-
Kích thước gắn panel: 71 × 29 mm.
-
Nguồn: 220 V AC ±10% / 50/60Hz.
-
Tiêu thụ < 5 W.
-
Đầu ra: tín hiệu điều khiển quạt, lạnh, khử tuyết; mỗi kênh chịu tải ~10A/220V
-
Có xuất tín hiệu về hệ trung tâm BMS
Elitech EK-3030E – Bộ Điều Khiển Nhiệt Độ Kho LẠNH, KHO MÁT, CÓ BMS
Hình thức thanh toán: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng.
Trong các hệ thống như kho lạnh, phòng sạch, hệ thống ống gió HVAC và các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ – thiết bị điều khiển đóng vai trò then chốt. Elitech EK-3030E là bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số tiên tiến, tích hợp chức năng đo, hiển thị, điều khiển và cảnh báo đa dạng, giúp vận hành hệ thống ổn định, an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Chức năng nổi bật
-
Đo và hiển thị nhiệt độ trong khoảng rất rộng: từ –40 °C đến 99 °C.
-
Điều khiển làm lạnh / sưởi / quạt / khử tuyết (defrost) một cách tự động.
-
Giao tiếp RS-485 / Modbus, cho phép kết nối với hệ thống BMS hoặc giám sát từ xa.
-
Cảnh báo khi có sự cố: cảm biến hỏng, vượt nhiệt độ/ngưỡng, chế độ khử tuyết.
-
Chức năng khóa phím, khôi phục nhanh mặc định, dễ lập trình và vận hành.
Thông số kỹ thuật chính
-
Mức đo: –40 °C đến 99 °C.
-
Dải điều khiển: –40 °C đến 85 °C.
-
Sai số: ±1 °C (ở –30 °C đến 50 °C) hoặc ±2 °C ngoài khoảng đó.
-
Kích thước gắn panel: 71 × 29 mm.
-
Nguồn: 220 V AC ±10% / 50/60Hz.
-
Tiêu thụ < 5 W.
-
Đầu ra: tín hiệu điều khiển quạt, lạnh, khử tuyết; mỗi kênh chịu tải ~10A/220V (tùy model).
Ứng dụng
-
Kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm: giám sát và điều khiển nhiệt độ đảm bảo an toàn thực phẩm.
-
Hệ thống phòng sạch, sản xuất dược phẩm: đảm bảo môi trường làm việc đạt tiêu chuẩn GMP, ISO với điều kiện nhiệt độ nghiêm ngặt.
-
Hệ thống HVAC, máy lạnh công nghiệp: tích hợp khử tuyết, làm lạnh, quạt, hỗ trợ hệ thống thông gió và xử lý khí.
-
Các hệ thống cần điều khiển từ xa, kết nối mạng để giám sát và quản lý tập trung.
Hướng dẫn sử dụng
-
Cấp nguồn cho bộ điều khiển (220 V AC).
-
Kết nối cảm biến nhiệt độ (NTC 10 KΩ @25 °C theo thông số).
-
Gắn tải: quạt, máy lạnh, khử tuyết theo sơ đồ đầu ra.
-
Lập trình thông số: ngưỡng bật/tắt lạnh, sưởi, khử tuyết; đặt cảnh báo; cài đặt giao tiếp RS-485 nếu cần.
-
Vận hành thử và điều chỉnh: kiểm tra đúng mức đo, đáp ứng đầu ra. Ghi lại dữ liệu nếu cần.
-
Bảo trì định kỳ: kiểm tra cảm biến, kiểm tra dây nối, làm sạch môi trường, kiểm tra cảnh báo và kết nối mạng.
Tại sao chọn Elitech EK-3030E
-
Thiết kế chuyên dụng cho hệ thống lạnh & phòng sạch với nhiều chức năng tích hợp.
-
Giao tiếp mạng hiện đại, hỗ trợ điều khiển từ xa & quản lý tập trung.
-
Dễ lập trình, vận hành và bảo trì – phù hợp với kỹ thuật viên và quản lý hệ thống.
-
Giá thành hợp lý so với chức năng tích hợp nhiều đầu ra và các tính năng nâng cao.
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN LVD
🏢 Địa chỉ: Số 8, Đường D4, Khu TĐC Hố Lang, KP.Tân Hiệp, P.Tân Bình, TP.Dĩ An, T.Bình Dương
📞 Hotline: 0906 842 624
🌐 Website: https://lvdtech.vn
🧾 BẢNG THANH GHI MODBUS CHUẨN – ELITECH EK3030E
Chuẩn giao tiếp: Modbus RTU – Slave
Tốc độ: 9600 bps, 8N1
Function hỗ trợ: 03 (Read Holding Register), 06 (Write Single Register), 16 (Write Multiple Registers)
ID thiết bị: cài tại H17 (0 = tắt RS485)
**Tất cả giá trị nhiệt độ đều cần chia /10 để ra °C.
🧊 1️⃣ Nhóm cảm biến (Sensor Reading)
|
Địa chỉ Hex |
Decimal |
Tên thanh ghi |
Chức năng |
Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
|
0x0100 |
256 |
Nhiệt độ tủ (Cabinet Temperature) |
Nhiệt độ thực tế trong tủ |
°C = Value ÷ 10 |
|
0x0101 |
257 |
Nhiệt độ xả đá (Defrost Temperature) |
Nhiệt độ cảm biến dàn lạnh |
°C = Value ÷ 10 |
|
0x0102 |
258 |
Trạng thái cảm biến / firmware |
Nội bộ (hãng dùng kiểm tra) |
Không cần dùng |
⚙️ 2️⃣ Nhóm điều khiển máy nén (Compressor Control)
|
Địa chỉ Hex |
Decimal |
Tên |
Chức năng |
Đơn vị / Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
|
0x0400 |
1024 |
Setpoint ON |
Nhiệt độ bật máy nén (nhiệt độ cao hơn giới hạn này sẽ bật compressor) |
°C = Value ÷ 10 |
|
0x0401 |
1025 |
Setpoint OFF |
Nhiệt độ tắt máy nén (thấp hơn giới hạn này sẽ ngắt compressor) |
°C = Value ÷ 10 |
|
0x0402 |
1026 |
Compressor Delay Time |
Thời gian trễ giữa 2 lần bật compressor |
Giây |
|
0x0403 |
1027 |
Fan Delay Time |
Thời gian trễ bật quạt sau khi compressor chạy |
Giây |
|
0x0404 |
1028 |
High Alarm Temp |
Báo động nhiệt độ cao |
°C = Value ÷ 10 |
|
0x0405 |
1029 |
Low Alarm Temp |
Báo động nhiệt độ thấp |
°C = Value ÷ 10 |
❄️ 3️⃣ Nhóm xả đá (Defrost Settings)
|
Địa chỉ Hex |
Decimal |
Tên |
Chức năng |
Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
|
0x0406 |
1030 |
Defrost Interval |
Thời gian giữa 2 chu kỳ xả đá |
Giờ |
|
0x0407 |
1031 |
Defrost Duration |
Thời gian xả đá mỗi chu kỳ |
Phút |
|
0x0408 |
1032 |
Defrost Stop Temp |
Ngưỡng nhiệt độ dừng xả đá |
°C = Value ÷ 10 |
|
0x0409 |
1033 |
Defrost Mode |
0 = By Time, 1 = By Temp |
— |
|
0x040A |
1034 |
Fan Run After Defrost |
Thời gian trễ bật quạt sau khi xả đá |
Phút |
🚨 4️⃣ Nhóm trạng thái & cảnh báo (Status & Alarm)
|
Địa chỉ Hex |
Decimal |
Tên |
Chức năng |
Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
|
0x0800 |
2048 |
Device Status |
Bit0: Compressor ON |
1 = Bật |
|
0x0801 |
2049 |
Alarm Status |
Bit0: Sensor lỗi |
1 = Cảnh báo |
|
0x0802 |
2050 |
Current Defrost Stage |
Số thứ tự chu kỳ xả đá hiện tại |
0–255 |
🔧 5️⃣ Nhóm cấu hình truyền thông (Communication Settings)
|
Địa chỉ Hex |
Decimal |
Tên |
Chức năng |
Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
|
0x0421 |
1057 |
Modbus ID (H17) |
Địa chỉ truyền thông |
1–128 |
|
0x0422 |
1058 |
Copy Card Enable (H19) |
0 = RS485 hoạt động bình thường |
Nếu = 1 → RS485 bị khóa |
|
0x0423 |
1059 |
Baudrate |
0 = 9600, 1 = 19200 |
Chọn đúng khi cấu hình HMI |












