Lọc Hepa H13 1170x575x250mm
- Kích thước lọc: 1170x575x250mm
- Hiệu suất lọc: 99,99% hạt bụi kích thước 0,3µm
- Diện tích bộ lọc: 25,21m2
- Áp suất giới hạn: 115Pa
Lọc Hepa H13 1170x575x250mm
Hình thức thanh toán: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng.
Trong các hệ thống phòng sạch hiện nay, lọc HEPA H13 là thiết bị không thể thiếu giúp đảm bảo chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn cao nhất. Nếu bạn đang tìm hiểu về công nghệ lọc này để lựa chọn cho hệ thống FFU, Airshower, AHU, hay tủ cấp khí sạch, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từ khái niệm, cấu tạo, nguyên lý hoạt động đến ứng dụng thực tế của dòng lọc HEPA H13.
1. Lọc HEPA H13 là gì?
HEPA (High Efficiency Particulate Air) là dòng lọc không khí hiệu suất cao, có khả năng giữ lại tới 99,95% các hạt bụi có kích thước ≥ 0,3 micromet. Cấp H13 được xem là một trong những cấp lọc cao trong tiêu chuẩn EN 1822:2009, chỉ đứng sau cấp H14.
Nói cách khác, lọc HEPA H13 chính là “lá phổi” của các hệ thống phòng sạch — nơi yêu cầu môi trường không khí gần như tuyệt đối sạch bụi, vi khuẩn, bào tử nấm hay các hạt siêu nhỏ.
2. Cấu tạo của lọc HEPA H13
Một tấm lọc HEPA H13 gồm 4 phần chính:
- Lớp màng lọc sợi thủy tinh siêu mịn (Glass Fiber Media):
Là phần lõi quan trọng nhất, có khả năng giữ lại các hạt bụi siêu nhỏ bằng các cơ chế va chạm, khuếch tán và chắn trực tiếp. - Khung lọc (Frame):
Được làm bằng nhôm, thép mạ kẽm hoặc inox, tùy môi trường sử dụng. Với phòng sạch cấp độ cao, loại inox 304 được ưu tiên nhờ tính bền và chống ăn mòn tốt. - Keo bịt kín (Sealant):
Giúp cố định lớp màng lọc vào khung, ngăn không cho khí bẩn lọt qua khe hở. - Ron hoặc gioăng cao su (Gasket):
Đảm bảo độ kín khít khi lắp vào hệ thống quạt lọc FFU hoặc AHU.
3. Nguyên lý hoạt động
Không khí bẩn đi qua tấm lọc HEPA H13 sẽ được làm sạch theo ba cơ chế chính:
- Cơ chế chắn trực tiếp: các hạt lớn va vào sợi lọc và bị giữ lại.
- Cơ chế quán tính: các hạt có khối lượng lớn không thể đi theo luồng khí, bị hất ra và mắc lại.
- Cơ chế khuếch tán: các hạt cực nhỏ (dưới 0,1 μm) chuyển động ngẫu nhiên và bị va chạm, dính lại trên sợi lọc.
Nhờ sự kết hợp này, hiệu quả lọc đạt 99,95% với hạt 0,3 μm – kích thước được xem là “khó lọc nhất”.
4. Tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cơ bản
|
Thông số |
Giá trị tham khảo |
|---|---|
|
Cấp lọc |
H13 (theo EN1822) |
|
Hiệu suất lọc |
≥ 99.95% với 0.3 μm |
|
Tốc độ gió định mức |
0.45 m/s |
|
Áp suất trở kháng ban đầu |
≤ 250 Pa |
|
Vật liệu lọc |
Sợi thủy tinh siêu mịn |
|
Khung |
Nhôm / Inox 304 |
|
Kích thước phổ biến |
610×610×69mm, 1175×575×250mm (dùng cho FFU) |
5. Ứng dụng thực tế của lọc HEPA H13
Lọc HEPA H13 được ứng dụng trong hầu hết các hệ thống yêu cầu môi trường sạch:
- Phòng sạch dược phẩm, bệnh viện, phòng mổ.
- Nhà máy sản xuất điện tử, linh kiện bán dẫn.
- Phòng thí nghiệm, trung tâm kiểm nghiệm.
- Hệ thống quạt lọc không khí FFU, Airshower, AHU, Pass Box, tủ cấp khí sạch Laminar Flow.
🔗 Tham khảo thêm các thiết bị liên quan:
6. Ưu điểm của lọc HEPA H13
- Hiệu suất lọc cao – giữ lại tới 99,95% hạt bụi siêu nhỏ.
- Độ bền lớn – hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Lắp đặt dễ dàng, thay thế nhanh chóng trong các module FFU.
- Tương thích với nhiều thiết bị phòng sạch khác nhau.
7. Phân biệt lọc H13 và H14
|
Đặc điểm |
H13 |
H14 |
|---|---|---|
|
Hiệu suất lọc |
99.95% |
99.995% |
|
Ứng dụng phổ biến |
Phòng sạch cấp D, C |
Phòng sạch cấp B, A |
|
Chi phí |
Thấp hơn |
Cao hơn |
|
Áp suất trở kháng |
Nhỏ hơn |
Lớn hơn |
Tùy vào yêu cầu của từng khu vực phòng sạch, kỹ sư thiết kế sẽ chọn loại H13 hoặc H14 phù hợp để tối ưu chi phí và hiệu quả vận hành.
8. Lưu ý khi lắp đặt và bảo trì
- Lắp đúng chiều khí (theo mũi tên trên thân lọc).
- Kiểm tra độ kín của gioăng, tránh rò khí.
- Không chạm tay trực tiếp vào bề mặt sợi lọc.
- Định kỳ thay mới sau 6–12 tháng tùy môi trường.
- Nên đo chênh áp bằng đồng hồ đo áp suất phòng sạch để xác định thời điểm cần thay lọc.
9. Lọc HEPA H13 tại LVD – Giải pháp tối ưu cho phòng sạch hiện đại
Tại CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN LVD, chúng tôi cung cấp các dòng lọc HEPA H13 – H14 chất lượng cao, phù hợp với tiêu chuẩn phòng sạch ISO 5 – ISO 8.
LVD còn cung cấp giải pháp trọn gói: thiết kế – thi công – cung cấp thiết bị như FFU, Airshower, Pass Box, AHU, và tủ điều khiển phòng sạch.
👉 Xem chi tiết sản phẩm tại:
https://lvdtech.vn
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN LVD
🏢 Địa chỉ: Số 8, Đường D4, Khu TĐC Hố Lang, KP.Tân Hiệp, P.Tân Bình, TP.Dĩ An, T.Bình Dương
📞 Hotline: 0906 842 624
🌐 Website: https://lvdtech.vn













