Hướng dẫn cài đặt cảm biến tốc độ gió sav.P520.M

🔹 CẢM BIẾN TỐC ĐỘ GIÓ (Air Velocity Probe)

Phiên bản tài liệu: v10
Ngày phát hành: 03.06.2021
Mã tài liệu: SAV.P_DS_v10
Trang web: www.senseandcontrol.com
Email: info@senseandcontrol.com


Tính năng nổi bật

  • Cảm biến nhiệt dạng dây nóng (hotwire) nhỏ gọn

  • Các dải đo cố định: 0…1, 0…2, 0…5, 0…10 và 0…20 m/s

  • Có thể yêu cầu dải đo đặc biệt

  • Cổng truyền thông Modbus/RS485

  • Có thể hiệu chuẩn thông qua Modbus

  • Tín hiệu đầu ra analog: 4-20mA hoặc 0…10VDC

  • Điện áp hoạt động: 24V AC/DC


Ứng dụng

  • Đo gió cấp hoặc gió hồi trong hệ thống HVAC

  • Giám sát và điều khiển phòng sạch, v.v.


Mã đặt hàng mẫu

Ví dụ: SAV.P501.M

  • Giao tiếp Modbus/RS485

  • Đầu ra: 4–20mA

  • Dải đo: 0–1 m/s

  • Thiết bị đo tốc độ gió SENSE


Lưu ý chung

  1. Độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến kết quả đo.

  2. Tuân thủ giới hạn chiều dài cáp cho phép.

  3. Nếu dây tín hiệu đi song song với dây nguồn: dùng cáp chống nhiễu.

  4. Không kiểm tra cảm biến bằng khí dễ cháy.

  5. Giữ khoảng cách tối thiểu 2 mét giữa cảm biến và máy tạo ẩm.


Kết nối điện

Màu dây Chức năng
Nâu 24V DC hoặc 24V AC (±5%, 50–60Hz)
Trắng GND – Mass chung cho nguồn & tín hiệu
Xanh lá Đầu ra analog (tốc độ gió)
Vàng RS485 A (Modbus D+)
Xám RS485 B (Modbus D–)

Bảng mã đầu ra và dải đo

Giá trị Kiểu đầu ra
0 Không có đầu ra
1 0…10 VDC
2 2…10 VDC
3 0…5 VDC
4 1…5 VDC
5 4–20 mA
Dải đo
01 1 m/s
02 2 m/s
05 5 m/s
10 10 m/s
20 20 m/s
Giao tiếp
M Modbus

Thông số kỹ thuật

Điện áp hoạt động:

  • 24 VAC (±5%, 50–60Hz)

  • 15–35 VDC

Công suất tiêu thụ: < 2.5W

Đầu ra:

  • Dòng: 4–20mA (tải max: 500 Ω)

  • Áp: 0–10V hoặc 0–5V (tải min: 1 kΩ)

Độ chính xác: ±5% toàn dải đo (FS)
Phần tử cảm biến: Dây nóng PT1200
Môi chất: Không khí hoặc khí không ăn mòn
Nhiệt độ làm việc: –25 đến +70°C
Nhiệt độ lưu trữ: –30 đến +85°C (khuyến nghị: 0–20°C)

Kết nối cáp:

  • 5 dây, mỗi dây 0.34 mm², dài 1 mét

  • Theo thứ tự màu đã nêu

Chống bụi/nước:

  • Vỏ ngoài: IP65 (NEMA 4)

  • Đầu dò: IP10 (NEMA 1)

Kích thước:

  • Vỏ: ∅13mm x 270mm

  • Đầu dò: ∅13mm x 250mm

  • Đóng gói: 340 x 115 x 20 mm
    Trọng lượng (đóng gói): 100g


🔹 GIAO THỨC MODBUS RS485

Cài đặt mặc định:

  • Modbus ID: 1

  • Baudrate: 9600

  • Data: 8-bit

  • Parity: None

  • Stop bit: 1

  • Thanh ghi bắt đầu từ số 1

Chức năng Modbus:

  • Đọc: Function 03

  • Ghi: Function 06

Khi ghi giá trị mới cho bất kỳ tham số nào qua Modbus, giá trị mới sẽ có hiệu lực ngay lập tức.
Sau khi khởi động lại, thiết bị sử dụng cấu hình mặc định trong 3 giây, sau đó mới dùng cấu hình đã lưu.

⚠ Không thay đổi các thanh ghi không được liệt kê – đó là các giá trị nội bộ.


Bảng Thanh Ghi Modbus

Thanh ghi R/W Dải Mô tả
1 R/W 1–254 Địa chỉ thiết bị Modbus
2 R/W 0–4 Baudrate: 0: 9600, 1: 19200, 2: 38400, 3: 57600, 4: 115200
3 R/W 0–3 Định dạng truyền thông: 0: 8N1, 1: 8N2, 2: 8E1, 3: 8O1
4 R 0–20000 Tốc độ gió (m/s * 1000)
5 R 0–3937 Tốc độ gió (fpm)
6–10 R Dự phòng
11 R/W 0–20 Thời gian đáp ứng (giây)
12 R/W 0–20 Dải đo tốc độ gió (m/s)
13–14 R Dự phòng
15 R/W 0–10000 Giá trị U0 (zero) thô
16 R/W 0–20000 Giá trị U50 (span) thô
17 R/W 0–5000 √(range/2) * 1000
18 R 0–1000 Hằng số K riêng cho mỗi cảm biến
19 R 0–20000 Giá trị vận tốc thực thô
20 R 0–20000 Vận tốc gió (m/s * 1000)
21–23 R/W 0–1000 Tham số đầu ra analog
24 R/W 0 hoặc 9 Ghi lệnh: 0: hoạt động, 9: ghi cấu hình
25 R/W 0–1000 Tham số thử nghiệm
26 R Dự phòng

🔧 HƯỚNG DẪN HIỆU CHUẨN (CALIBRATION)

1. Chuẩn bị:

  • Cấp nguồn và kết nối Modbus theo màu dây (như phần trên)

  • Kiểm tra và điều chỉnh thanh ghi MR_11 (thời gian đáp ứng, nên đặt = 1s để hiệu chuẩn)

  • Nếu cần thay đổi dải đo, điều chỉnh MR_12 (VD: muốn đo 5m/s → ghi giá trị 5)

2. Hiệu chuẩn Zero:

  • Cho cảm biến hoạt động không có gió trong ~10 phút

  • Đậy đầu dò bằng nắp gốc (để đạt tốc độ 0 m/s)

  • Đọc giá trị MR_19 → ghi vào MR_15

  • Ghi 9 vào MR_24 để lưu

3. Hiệu chuẩn Span:

  • Ngay sau khi hiệu chuẩn Zero, áp dụng tốc độ gió bằng nửa dải đo

    • VD: dải 5 m/s → thổi ~2.5 m/s

  • Đọc MR_19 → ghi vào MR_16

  • Ghi 9 vào MR_24

4. Thiết lập giá trị V50:

  • Tính V50 = √(range/2) × 1000

    • VD: range = 5 m/s → V50 = 1581

  • Ghi vào MR_17, sau đó ghi 9 vào MR_24


📌 Lưu ý khi hiệu chuẩn

  • Không tắt nguồn trong lúc hiệu chuẩn

  • Dùng khí sạch đã lọc

  • Sau hiệu chuẩn, khởi động lại thiết bị và kiểm tra các thông số đã đặt.

✅ Tóm tắt quy trình hiệu chuẩn:

Bước Mục tiêu Thanh ghi Giá trị
1 Gán Zero MR_15 Giá trị khi không gió (VD: 603)
2 Lưu cấu hình MR_24 9
3 Gán Span MR_16 Giá trị tại m/s trung bình (VD: 1581)
4 Lưu cấu hình MR_24 9
5 Gán V50 MR_17 Căn bậc 2 của (range/2) * 1000
6 Lưu cấu hình MR_24 9

 

🔍 V50 là gì?

  • V50giá trị toán học của căn bậc hai của (dải đo / 2) nhân 1000.

  • Giá trị này dùng để nội suy đường cong tuyến tính hiệu chuẩn giữa hai điểm: ZeroSpan.

✳️ Cụ thể:

  • Dải đo: 0 → X m/s (VD: 5 m/s)

  • Span: ở mức X/2 (VD: 2.5 m/s)

  • Thay vì tuyến tính đơn thuần, cảm biến dùng thuật toán căn bậc hai để cải thiện độ chính xác, đặc biệt ở vận tốc thấp.


🔧 Tác dụng của V50

Vai trò Ý nghĩa
🎯 Chuẩn hóa nội suy Là điểm tham chiếu giúp cảm biến nội suy phi tuyến chính xác hơn từ dữ liệu thô (raw) đến vận tốc thực tế
🔍 Độ chính xác Cải thiện độ chính xác tại dải vận tốc thấp và trung bình, tránh sai số do chỉ dùng nội suy tuyến tính
🧮 Bắt buộc khi hiệu chuẩn đầy đủ Nếu bạn đã làm hiệu chuẩn Zero và Span → bắt buộc nhập thêm V50 để hoàn tất quy trình

🧠 Cách tính V50

Công thức:

V50=Dải đo2×1000\text{V50} = \sqrt{\dfrac{\text{Dải đo}}{2}} \times 1000
Dải đo Vận tốc Span V50 cần ghi vào MR_17
1 m/s 0.5 m/s 707
5 m/s 2.5 m/s 1581
10 m/s 5 m/s 2236
20 m/s 10 m/s 3162

🧰 Cách gán V50

  1. Tính V50 theo dải đo đang dùng

  2. Ghi vào thanh ghi MR_17 (địa chỉ 16)

  3. Ghi 9 vào MR_24 (địa chỉ 23) để xác nhận

THIẾT KẾ THI CÔNG PHÒNG SẠCH: Tư vấn giải pháp thiết kế, đánh giá phòng sạch, Với kinh nghiệm thi công thực chiến chúng tôi sẽ đưa ra các hoạch định thi công với những giải pháp tối ưu nhất.

SẢN XUẤT TỦ ĐIỀU KHIỂN : Tủ điều khiển có thể nói là trái tim của mọi nhà máy sản xuất, với thế mạnh là nhà sản xuất nắm vững mọi nguyên lý hoạt động của hệ thống, nên LVD sẽ đưa ra giải pháp tốt nhất, chúng tôi cam kết làm hài lòng mọi khách hàng.

DỊCH VỤ BẢO TRÌ - BẢO DƯỠNG: LVD có đội ngũ Service chuyên nghiệp cho các hệ thống máy lạnh công nghiệp (AHU, FCU, BFU, CHILLER, VAF...) Của các hãng Trane, Daikin, Samsung.Đã có kinh nghiệm về các hệ thống lọc Hepa, thiết bị khử ẩm, thiết bị phòng Lab, diệt khuẩn. Sử dụng các thiết bị hiện đại đạt tiêu chuẩn để đo kiểm và sửa chữa.

hình nền phải

 

 

 

Dự án tiêu biểu

Bảo trì bảo hệ thống HVAC KCN hóa dầu Long Sơn

Bảo trì bảo hệ thống HVAC KCN hóa dầu Long Sơn

Dự án thi công khu Công Nghiệp Tân Bình

Dự án thi công khu Công Nghiệp Tân Bình

Lắp đặt AHU 360.000 BTU nhà máy thực phẩm Olam

Lắp đặt AHU 360.000 BTU nhà máy thực phẩm Olam

Thi công phòng sạch điện tử Double Star

Thi công phòng sạch điện tử Double Star

Thi công phòng sạch thí nghiệm lab FUWAH-HK

Thi công phòng sạch thí nghiệm lab FUWAH-HK

Lắp đặt tủ điện động lực nhà máy sản xuất thực phẩm Hậu Giang

Lắp đặt tủ điện động lực nhà máy sản xuất thực phẩm Hậu Giang

Dự án lắp đặt điều hòa không khí nhà máy Socola Marou

Dự án lắp đặt điều hòa không khí nhà máy Socola Marou

Thiết kế lắp đặt tủ điện nhà máy Vinfast Hải Phòng

Thiết kế lắp đặt tủ điện nhà máy Vinfast Hải Phòng

Dự án sản xuất tủ điều khiển phòng sạch mỹ phẩm Sài Gòn

Dự án sản xuất tủ điều khiển phòng sạch mỹ phẩm Sài Gòn

Xem các dự án khác

HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI .

- Tư vấn các giải pháp về phòng sạch, thi công phòng sạch

- Cung cấp, tư vấn về tủ điều khiển AHU, FCU

- Cung cấp tủ điều khiển kho lạnh, kho mát

- Bảo trì bảo dưỡng hệ thống HVAC, nâng cấp hệ thống lọc

- Tư vấn GMP, HACCP, ISO

hình nền phải

 

Yêu cầu báo giá